Diễn biến chính Oxford United vs Sheffield Wednesday |
||||
35' | 0-1 | Bannan B. | ||
(39)↑(30)↓ | 46' | |||
Brannagan C. | 1-1 | 70' | ||
72' | (17)↑(7)↓ | |||
(28)↑(5)↓ | 77' | |||
(3)↑(23)↓ | 78' | |||
84' | (6)↑(8)↓ | |||
(25)↑(11)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Oxford United vs Sheffield Wednesday |
||||
Oxford United | Sheffield Wednesday | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
6 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
14 |
|
Tổng cú sút |
|
11 |
7 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
8 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
2 |
3 |
|
Cản sút |
|
1 |
12 |
|
Sút Phạt |
|
12 |
59% |
|
Kiểm soát bóng |
|
41% |
61% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
39% |
386 |
|
Số đường chuyền |
|
249 |
74% |
|
Chuyền chính xác |
|
61% |
7 |
|
Phạm lỗi |
|
14 |
4 |
|
Việt vị |
|
3 |
36 |
|
Đánh đầu |
|
54 |
17 |
|
Đánh đầu thành công |
|
28 |
7 |
|
Cứu thua |
|
6 |
13 |
|
Rê bóng thành công |
|
16 |
13 |
|
Đánh chặn |
|
6 |
25 |
|
Ném biên |
|
29 |
13 |
|
Cản phá thành công |
|
16 |
7 |
|
Thử thách |
|
9 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
82 |
|
Pha tấn công |
|
103 |
37 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
46 |