
Diễn biến chính Oxford United vs Portsmouth |
||||
26' | 0-1 | Pack M. | ||
Long S. | 1-1 | 37' | ||
62' | (15)↑(29)↓ | |||
70' | (18)↑(24)↓ | |||
70' | (23)↑(8)↓ | |||
(30)↑(22)↓ | 76' | |||
(7)↑(39)↓ | 83' | |||
(33)↑(27)↓ | 84' | |||
90' | (10)↑(26)↓ |
Số liệu thống kê Oxford United vs Portsmouth |
||||
Oxford United | Portsmouth | |||
10 |
|
Phạt góc |
|
4 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
6 |
21 |
|
Tổng cú sút |
|
6 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
10 |
|
Sút ra ngoài |
|
1 |
7 |
|
Cản sút |
|
1 |
9 |
|
Sút Phạt |
|
13 |
40% |
|
Kiểm soát bóng |
|
60% |
42% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
58% |
340 |
|
Số đường chuyền |
|
525 |
70% |
|
Chuyền chính xác |
|
79% |
14 |
|
Phạm lỗi |
|
13 |
1 |
|
Việt vị |
|
0 |
42 |
|
Đánh đầu |
|
48 |
20 |
|
Đánh đầu thành công |
|
25 |
3 |
|
Cứu thua |
|
3 |
13 |
|
Rê bóng thành công |
|
16 |
13 |
|
Đánh chặn |
|
5 |
26 |
|
Ném biên |
|
16 |
13 |
|
Cản phá thành công |
|
16 |
6 |
|
Thử thách |
|
16 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
81 |
|
Pha tấn công |
|
88 |
28 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
34 |