
Diễn biến chính Oxford United vs Plymouth Argyle |
||||
Brown C. | 1-0 | 14' | ||
46' | (34)↑(28)↓ | |||
Placheta P. | 2-0 | 61' | ||
68' | (39)↑(22)↓ | |||
(10)↑(20)↓ | 72' | |||
(15)↑(7)↓ | 72' | |||
80' | (19)↑(10)↓ | |||
(24)↑(19)↓ | 86' | |||
(44)↑(9)↓ | 87' |
Số liệu thống kê Oxford United vs Plymouth Argyle |
||||
Oxford United | Plymouth Argyle | |||
9 |
|
Phạt góc |
|
6 |
5 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
14 |
|
Tổng cú sút |
|
11 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
2 |
|
Sút ra ngoài |
|
2 |
7 |
|
Cản sút |
|
7 |
15 |
|
Sút Phạt |
|
9 |
50% |
|
Kiểm soát bóng |
|
50% |
60% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
40% |
397 |
|
Số đường chuyền |
|
396 |
82% |
|
Chuyền chính xác |
|
81% |
9 |
|
Phạm lỗi |
|
15 |
6 |
|
Việt vị |
|
3 |
43 |
|
Đánh đầu |
|
31 |
25 |
|
Đánh đầu thành công |
|
12 |
2 |
|
Cứu thua |
|
3 |
10 |
|
Rê bóng thành công |
|
22 |
5 |
|
Đánh chặn |
|
3 |
32 |
|
Ném biên |
|
19 |
10 |
|
Cản phá thành công |
|
22 |
9 |
|
Thử thách |
|
9 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
32 |
|
Long pass |
|
14 |
88 |
|
Pha tấn công |
|
92 |
52 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
28 |