Diễn biến chính Oxford United vs Leyton Orient |
||||
Goodrham T. | 1-0 | 20' | ||
51' | 1-1 | O''Neill O. | ||
(25)↑(9)↓ | 63' | |||
(30)↑(19)↓ | 64' | |||
(18)↑(36)↓ | 75' | |||
(10)↑(23)↓ | 76' | |||
77' | 1-2 | Moncur G. | ||
79' | (32)↑(18)↓ | |||
85' | (47)↑(17)↓ | |||
90' | (23)↑(22)↓ |
Số liệu thống kê Oxford United vs Leyton Orient |
||||
Oxford United | Leyton Orient | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
5 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
6 |
12 |
|
Tổng cú sút |
|
12 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
7 |
3 |
|
Sút ra ngoài |
|
1 |
3 |
|
Cản sút |
|
4 |
20 |
|
Sút Phạt |
|
7 |
47% |
|
Kiểm soát bóng |
|
53% |
38% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
62% |
404 |
|
Số đường chuyền |
|
445 |
71% |
|
Chuyền chính xác |
|
71% |
7 |
|
Phạm lỗi |
|
19 |
0 |
|
Việt vị |
|
1 |
34 |
|
Đánh đầu |
|
28 |
18 |
|
Đánh đầu thành công |
|
13 |
5 |
|
Cứu thua |
|
5 |
9 |
|
Rê bóng thành công |
|
13 |
4 |
|
Đánh chặn |
|
4 |
30 |
|
Ném biên |
|
27 |
9 |
|
Cản phá thành công |
|
13 |
8 |
|
Thử thách |
|
13 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
82 |
|
Pha tấn công |
|
107 |
30 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
51 |