
Diễn biến chính Oxford United vs Cardiff City |
||||
Harris M. | 1-0 | 41' | ||
46' | (47)↑(16)↓ | |||
Brown C. | 2-0 | 53' | ||
Placheta P. | 3-0 | 57' | ||
59' | (44)↑(3)↓ | |||
69' | (45)↑(19)↓ | |||
69' | (20)↑(11)↓ | |||
(10)↑(20)↓ | 74' | |||
(23)↑(7)↓ | 75' | |||
82' | 3-1 | Cian Ashford | ||
(14)↑(19)↓ | 89' | |||
90' | 3-2 | Robinson C. |
Số liệu thống kê Oxford United vs Cardiff City |
||||
Oxford United | Cardiff City | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
0 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
13 |
|
Tổng cú sút |
|
8 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
2 |
2 |
|
Cản sút |
|
3 |
7 |
|
Sút Phạt |
|
14 |
41% |
|
Kiểm soát bóng |
|
59% |
47% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
53% |
404 |
|
Số đường chuyền |
|
570 |
78% |
|
Chuyền chính xác |
|
84% |
14 |
|
Phạm lỗi |
|
7 |
2 |
|
Việt vị |
|
1 |
26 |
|
Đánh đầu |
|
29 |
13 |
|
Đánh đầu thành công |
|
15 |
1 |
|
Cứu thua |
|
2 |
11 |
|
Rê bóng thành công |
|
18 |
8 |
|
Đánh chặn |
|
10 |
12 |
|
Ném biên |
|
22 |
11 |
|
Cản phá thành công |
|
18 |
10 |
|
Thử thách |
|
8 |
3 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
32 |
|
Long pass |
|
25 |
85 |
|
Pha tấn công |
|
109 |
32 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
58 |