Diễn biến chính Oud Heverlee vs Club Brugge |
||||
45' | 0-1 | Jutgla F. | ||
(9)↑(21)↓ | 57' | |||
(11)↑(88)↓ | 57' | |||
71' | (6)↑(77)↓ | |||
(15)↑(18)↓ | 75' | |||
(43)↑(17)↓ | 89' | |||
90' | (39)↑(10)↓ | |||
90' | (8)↑(9)↓ |
Số liệu thống kê Oud Heverlee vs Club Brugge |
||||
Oud Heverlee | Club Brugge | |||
7 |
|
Phạt góc |
|
6 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
4 |
4 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
10 |
|
Tổng cú sút |
|
14 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
6 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
7 |
2 |
|
Cản sút |
|
1 |
42% |
|
Kiểm soát bóng |
|
58% |
34% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
66% |
364 |
|
Số đường chuyền |
|
493 |
75% |
|
Chuyền chính xác |
|
83% |
19 |
|
Phạm lỗi |
|
13 |
1 |
|
Việt vị |
|
2 |
24 |
|
Đánh đầu |
|
38 |
11 |
|
Đánh đầu thành công |
|
20 |
5 |
|
Cứu thua |
|
3 |
17 |
|
Rê bóng thành công |
|
6 |
5 |
|
Đánh chặn |
|
6 |
14 |
|
Ném biên |
|
31 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
17 |
|
Cản phá thành công |
|
7 |
6 |
|
Thử thách |
|
10 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
100 |
|
Pha tấn công |
|
100 |
30 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
61 |