Diễn biến chính Oud Heverlee vs Charleroi |
||||
Ndri K. | 1-0 | 60' | ||
(8)↑(10)↓ | 64' | |||
77' | Heymans D. | |||
78' | Andreou S. | |||
82' | (95)↑(8)↓ | |||
82' | (7)↑(17)↓ | |||
(7)↑(19)↓ | 87' | |||
87' | (9)↑(15)↓ | |||
90' | (28)↑(22)↓ | |||
(5)↑(11)↓ | 90' | |||
90' | Dabbagh O. |
Số liệu thống kê Oud Heverlee vs Charleroi |
||||
Oud Heverlee | Charleroi | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
5 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
4 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
0 |
|
Red card |
|
2 |
9 |
|
Tổng cú sút |
|
9 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
1 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
6 |
|
Cản sút |
|
3 |
9 |
|
Sút Phạt |
|
10 |
49% |
|
Kiểm soát bóng |
|
51% |
50% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
50% |
396 |
|
Số đường chuyền |
|
409 |
83% |
|
Chuyền chính xác |
|
82% |
10 |
|
Phạm lỗi |
|
9 |
1 |
|
Việt vị |
|
2 |
31 |
|
Đánh đầu |
|
37 |
15 |
|
Đánh đầu thành công |
|
19 |
3 |
|
Cứu thua |
|
1 |
21 |
|
Rê bóng thành công |
|
16 |
8 |
|
Đánh chặn |
|
10 |
18 |
|
Ném biên |
|
31 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
21 |
|
Cản phá thành công |
|
16 |
11 |
|
Thử thách |
|
2 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
31 |
|
Long pass |
|
25 |
104 |
|
Pha tấn công |
|
100 |
32 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
53 |