Số liệu thống kê Otrokovice vs Hodonin Sardice |
||||
| Otrokovice | Hodonin Sardice | |||
| 7 |
|
Phạt góc |
|
2 |
| 4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
| 3 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
| 10 |
|
Tổng cú sút |
|
8 |
| 3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
| 7 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
| 60% |
|
Kiểm soát bóng |
|
40% |
| 56% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
44% |
| 78 |
|
Pha tấn công |
|
65 |
| 37 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
30 |