Diễn biến chính Osasuna vs Athletic Bilbao |
||||
Budimir A. | 1-0 | 50' | ||
57' | (8)↑(19)↓ | |||
57' | (12)↑(11)↓ | |||
(14)↑(11)↓ | 69' | |||
Torro L. | 2-0 | 77' | ||
79' | (22)↑(10)↓ | |||
(19)↑(7)↓ | 79' | |||
(18)↑(17)↓ | 79' | |||
79' | (29)↑(9)↓ | |||
81' | (15)↑(31)↓ | |||
(34)↑(22)↓ | 88' | |||
(35)↑(12)↓ | 88' |
Số liệu thống kê Osasuna vs Athletic Bilbao |
||||
Osasuna | Athletic Bilbao | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
6 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
5 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
9 |
|
Tổng cú sút |
|
10 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
3 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
3 |
|
Cản sút |
|
0 |
15 |
|
Sút Phạt |
|
20 |
48% |
|
Kiểm soát bóng |
|
52% |
52% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
48% |
391 |
|
Số đường chuyền |
|
400 |
74% |
|
Chuyền chính xác |
|
81% |
17 |
|
Phạm lỗi |
|
13 |
2 |
|
Việt vị |
|
2 |
27 |
|
Đánh đầu |
|
27 |
13 |
|
Đánh đầu thành công |
|
14 |
5 |
|
Cứu thua |
|
1 |
22 |
|
Rê bóng thành công |
|
19 |
5 |
|
Substitution |
|
5 |
10 |
|
Đánh chặn |
|
13 |
31 |
|
Ném biên |
|
22 |
22 |
|
Cản phá thành công |
|
0 |
12 |
|
Thử thách |
|
6 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
104 |
|
Pha tấn công |
|
99 |
39 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
55 |