
Số liệu thống kê Opava(N) vs Slavia Kromeriz |
||||
Opava<font color=#880000>(N)</font> | Slavia Kromeriz | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
5 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
21 |
|
Tổng cú sút |
|
5 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
18 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
60% |
|
Kiểm soát bóng |
|
40% |
57% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
43% |
141 |
|
Pha tấn công |
|
131 |
89 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
66 |