Diễn biến chính Omiya Ardija (W) vs Viamaterras Miyazaki (W) |
||||
110' | 0-1 | Yamamoto S. |
Số liệu thống kê Omiya Ardija (W) vs Viamaterras Miyazaki (W) |
||||
Omiya Ardija (W) | Viamaterras Miyazaki (W) | |||
1 |
|
Phạt góc |
|
4 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
0 |
6 |
|
Tổng cú sút |
|
13 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
8 |
49% |
|
Kiểm soát bóng |
|
51% |
51% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
49% |
69 |
|
Pha tấn công |
|
82 |
37 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
51 |