Diễn biến chính Omiya Ardija (W) vs Albirex Niigata (W) |
||||
7' | 0-1 | Sonoda M. |
Số liệu thống kê Omiya Ardija (W) vs Albirex Niigata (W) |
||||
Omiya Ardija (W) | Albirex Niigata (W) | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
3 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
0 |
17 |
|
Tổng cú sút |
|
5 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
13 |
|
Sút ra ngoài |
|
2 |
63% |
|
Kiểm soát bóng |
|
37% |
57% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
43% |
80 |
|
Pha tấn công |
|
60 |
41 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
17 |