
Số liệu thống kê Omedla SC vs Nib FC |
||||
Omedla SC | Nib FC | |||
7 |
|
Phạt góc |
|
5 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
4 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
7 |
|
Tổng cú sút |
|
10 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
7 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
45% |
|
Kiểm soát bóng |
|
55% |
41% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
59% |
77 |
|
Pha tấn công |
|
87 |
76 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
97 |