Diễn biến chính OFI Crete<font color=#880000>(N)</font> vs Red Star Waasland |
||||
18' | 0-1 | Dylan Dassy | ||
32' | 0-2 | Limbombe A. | ||
36' | 0-3 | Limbombe A. | ||
89' |
Số liệu thống kê OFI Crete(N) vs Red Star Waasland |
||||
OFI Crete<font color=#880000>(N)</font> | Red Star Waasland | |||
2 |
|
Phạt góc |
|
3 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
4 |
|
Tổng cú sút |
|
8 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
2 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
50% |
|
Kiểm soát bóng |
|
50% |
50% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
50% |
88 |
|
Pha tấn công |
|
61 |
42 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
31 |