Số liệu thống kê Odense BK (W) vs Brondby IF (W) |
||||
Odense BK (W) | Brondby IF (W) | |||
8 |
|
Phạt góc |
|
2 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
0 |
11 |
|
Tổng cú sút |
|
4 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
2 |
51% |
|
Kiểm soát bóng |
|
49% |
51% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
49% |
69 |
|
Pha tấn công |
|
75 |
41 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
45 |