
Diễn biến chính Odd Grenland vs Brann |
||||
(5)↑(15)↓ | 22' | |||
Jorgensen F. | 1-0 | 45' | ||
Ingebrigtsen M. | 2-0 | 70' | ||
71' | (20)↑(10)↓ | |||
71' | (25)↑(7)↓ | |||
(6)↑(7)↓ | 72' | |||
79' | (9)↑(16)↓ | |||
(19)↑(11)↓ | 87' | |||
88' | (31)↑(19)↓ |
Số liệu thống kê Odd Grenland vs Brann |
||||
Odd Grenland | Brann | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
11 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
5 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
10 |
|
Tổng cú sút |
|
13 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
12 |
2 |
|
Cản sút |
|
3 |
17 |
|
Sút Phạt |
|
7 |
34% |
|
Kiểm soát bóng |
|
66% |
40% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
60% |
324 |
|
Số đường chuyền |
|
628 |
9 |
|
Phạm lỗi |
|
12 |
1 |
|
Việt vị |
|
2 |
20 |
|
Đánh đầu thành công |
|
13 |
1 |
|
Cứu thua |
|
3 |
29 |
|
Rê bóng thành công |
|
14 |
12 |
|
Đánh chặn |
|
10 |
17 |
|
Ném biên |
|
16 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
29 |
|
Cản phá thành công |
|
15 |
16 |
|
Thử thách |
|
4 |
82 |
|
Pha tấn công |
|
141 |
25 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
109 |