
Diễn biến chính Nurnberg vs Karlsruher SC |
||||
37' | 0-1 | Matanovic I. | ||
(11)↑(42)↓ | 46' | |||
(20)↑(9)↓ | 46' | |||
(8)↑(22)↓ | 46' | |||
(14)↑(23)↓ | 46' | |||
(27)↑(38)↓ | 65' | |||
68' | (15)↑(17)↓ | |||
68' | (24)↑(11)↓ | |||
75' | (18)↑(16)↓ | |||
84' | (13)↑(9)↓ |
Số liệu thống kê Nurnberg vs Karlsruher SC |
||||
Nurnberg | Karlsruher SC | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
8 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
4 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
0 |
8 |
|
Tổng cú sút |
|
20 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
2 |
|
Sút ra ngoài |
|
7 |
3 |
|
Cản sút |
|
9 |
9 |
|
Sút Phạt |
|
14 |
44% |
|
Kiểm soát bóng |
|
56% |
39% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
61% |
433 |
|
Số đường chuyền |
|
548 |
84% |
|
Chuyền chính xác |
|
86% |
10 |
|
Phạm lỗi |
|
11 |
3 |
|
Việt vị |
|
2 |
26 |
|
Đánh đầu |
|
26 |
15 |
|
Đánh đầu thành công |
|
11 |
3 |
|
Cứu thua |
|
3 |
6 |
|
Rê bóng thành công |
|
18 |
8 |
|
Đánh chặn |
|
6 |
12 |
|
Ném biên |
|
13 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
6 |
|
Cản phá thành công |
|
18 |
7 |
|
Thử thách |
|
5 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
64 |
|
Pha tấn công |
|
97 |
34 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
59 |