Diễn biến chính Nurnberg vs Hamburger SV |
||||
61' | (27)↑(21)↓ | |||
(7)↑(9)↓ | 71' | |||
80' | 0-1 | Glatzel R. | ||
(13)↑(27)↓ | 81' | |||
84' | (6)↑(10)↓ | |||
(8)↑(36)↓ | 85' | |||
85' | (20)↑(9)↓ | |||
(22)↑(28)↓ | 85' | |||
90' | (13)↑(4)↓ | |||
90' | 0-2 | Dompe J. |
Số liệu thống kê Nurnberg vs Hamburger SV |
||||
Nurnberg | Hamburger SV | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
6 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
5 |
12 |
|
Tổng cú sút |
|
14 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
7 |
|
Sút ra ngoài |
|
8 |
3 |
|
Cản sút |
|
2 |
19 |
|
Sút Phạt |
|
12 |
38% |
|
Kiểm soát bóng |
|
62% |
40% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
60% |
339 |
|
Số đường chuyền |
|
560 |
82% |
|
Chuyền chính xác |
|
89% |
9 |
|
Phạm lỗi |
|
19 |
3 |
|
Việt vị |
|
1 |
10 |
|
Đánh đầu |
|
14 |
4 |
|
Đánh đầu thành công |
|
8 |
2 |
|
Cứu thua |
|
2 |
21 |
|
Rê bóng thành công |
|
18 |
10 |
|
Đánh chặn |
|
4 |
16 |
|
Ném biên |
|
12 |
2 |
|
Woodwork |
|
0 |
20 |
|
Cản phá thành công |
|
17 |
5 |
|
Thử thách |
|
14 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
66 |
|
Pha tấn công |
|
120 |
50 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
54 |