
Diễn biến chính Nottingham Forest vs Liverpool |
||||
60' | (3)↑(42)↓ | |||
60' | (9)↑(26)↓ | |||
(9)↑(27)↓ | 65' | |||
76' | (8)↑(19)↓ | |||
(28)↑(16)↓ | 79' | |||
84' | (76)↑(18)↓ | |||
84' | (21)↑(84)↓ | |||
90' | 0-1 | Nunez D. |
Số liệu thống kê Nottingham Forest vs Liverpool |
||||
Nottingham Forest | Liverpool | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
12 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
8 |
|
Tổng cú sút |
|
22 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
3 |
|
Sút ra ngoài |
|
9 |
3 |
|
Cản sút |
|
11 |
12 |
|
Sút Phạt |
|
13 |
29% |
|
Kiểm soát bóng |
|
71% |
27% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
73% |
278 |
|
Số đường chuyền |
|
662 |
67% |
|
Chuyền chính xác |
|
86% |
11 |
|
Phạm lỗi |
|
12 |
2 |
|
Việt vị |
|
1 |
25 |
|
Đánh đầu |
|
37 |
14 |
|
Đánh đầu thành công |
|
17 |
1 |
|
Cứu thua |
|
2 |
20 |
|
Rê bóng thành công |
|
20 |
2 |
|
Substitution |
|
5 |
10 |
|
Đánh chặn |
|
4 |
29 |
|
Ném biên |
|
23 |
20 |
|
Cản phá thành công |
|
20 |
11 |
|
Thử thách |
|
7 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
84 |
|
Pha tấn công |
|
169 |
36 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
74 |