
Bắt đầu: 30/11/2024 22:00
Sân: Tony Harrington
Diễn biến chính Nottingham Forest vs Ipswich Town |
||||
Wood Ch. | 1-0 | 49' | ||
64' | (47)↑(23)↓ | |||
(16)↑(8)↓ | 71' | |||
74' | (7)↑(10)↓ | |||
74' | (14)↑(12)↓ | |||
(19)↑(7)↓ | 77' | |||
(4)↑(10)↓ | 78' | |||
(21)↑(20)↓ | 78' | |||
79' | (2)↑(40)↓ | |||
79' | (33)↑(20)↓ | |||
(24)↑(14)↓ | 88' |
Số liệu thống kê Nottingham Forest vs Ipswich Town |
||||
Nottingham Forest | Ipswich Town | |||
8 |
|
Phạt góc |
|
7 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
5 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
12 |
|
Tổng cú sút |
|
7 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
2 |
2 |
|
Cản sút |
|
2 |
16 |
|
Sút Phạt |
|
5 |
44% |
|
Kiểm soát bóng |
|
56% |
51% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
49% |
310 |
|
Số đường chuyền |
|
387 |
77% |
|
Chuyền chính xác |
|
79% |
5 |
|
Phạm lỗi |
|
16 |
3 |
|
Việt vị |
|
1 |
38 |
|
Đánh đầu |
|
30 |
17 |
|
Đánh đầu thành công |
|
17 |
3 |
|
Cứu thua |
|
4 |
20 |
|
Rê bóng thành công |
|
16 |
5 |
|
Substitution |
|
5 |
7 |
|
Đánh chặn |
|
8 |
19 |
|
Ném biên |
|
26 |
20 |
|
Cản phá thành công |
|
16 |
8 |
|
Thử thách |
|
4 |
16 |
|
Long pass |
|
17 |
101 |
|
Pha tấn công |
|
79 |
56 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
35 |