
Diễn biến chính Norwich City vs Southampton |
||||
27' | (26)↑(23)↓ | |||
46' | (10)↑(35)↓ | |||
(9)↑(31)↓ | 67' | |||
70' | 0-1 | Armstrong A. | ||
(11)↑(5)↓ | 74' | |||
Sargent J. | 1-1 | 78' | ||
(25)↑(7)↓ | 84' | |||
85' | (16)↑(7)↓ | |||
85' | (24)↑(4)↓ | |||
90' | (22)↑(17)↓ |
Số liệu thống kê Norwich City vs Southampton |
||||
Norwich City | Southampton | |||
1 |
|
Phạt góc |
|
12 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
8 |
5 |
|
Thẻ vàng |
|
0 |
7 |
|
Tổng cú sút |
|
21 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
3 |
|
Sút ra ngoài |
|
10 |
2 |
|
Cản sút |
|
7 |
9 |
|
Sút Phạt |
|
9 |
25% |
|
Kiểm soát bóng |
|
75% |
28% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
72% |
259 |
|
Số đường chuyền |
|
780 |
80% |
|
Chuyền chính xác |
|
92% |
8 |
|
Phạm lỗi |
|
8 |
1 |
|
Việt vị |
|
1 |
18 |
|
Đánh đầu |
|
14 |
12 |
|
Đánh đầu thành công |
|
4 |
3 |
|
Cứu thua |
|
1 |
18 |
|
Rê bóng thành công |
|
13 |
3 |
|
Đánh chặn |
|
8 |
7 |
|
Ném biên |
|
28 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
17 |
|
Cản phá thành công |
|
13 |
13 |
|
Thử thách |
|
4 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
36 |
|
Pha tấn công |
|
164 |
17 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
104 |