Diễn biến chính Norwich City vs Sheffield Wednesday |
||||
Sainz B. | 1-0 | 7' | ||
32' | 1-1 | Bailey-Tye Cadamarteri | ||
46' | (18)↑(8)↓ | |||
(3)↑(35)↓ | 46' | |||
Barnes A. | 2-1 | 48' | ||
Jonathan Rowe | 3-1 | 72' | ||
74' | (41)↑(42)↓ | |||
74' | (14)↑(2)↓ | |||
(25)↑(7)↓ | 78' | |||
(16)↑(27)↓ | 78' | |||
84' | (21)↑(45)↓ | |||
84' | (27)↑(23)↓ | |||
(8)↑(11)↓ | 85' | |||
(21)↑(17)↓ | 85' |
Số liệu thống kê Norwich City vs Sheffield Wednesday |
||||
Norwich City | Sheffield Wednesday | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
7 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
4 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
12 |
|
Tổng cú sút |
|
21 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
8 |
3 |
|
Cản sút |
|
9 |
10 |
|
Sút Phạt |
|
7 |
48% |
|
Kiểm soát bóng |
|
52% |
61% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
39% |
419 |
|
Số đường chuyền |
|
430 |
82% |
|
Chuyền chính xác |
|
87% |
6 |
|
Phạm lỗi |
|
10 |
1 |
|
Việt vị |
|
0 |
26 |
|
Đánh đầu |
|
50 |
17 |
|
Đánh đầu thành công |
|
21 |
4 |
|
Cứu thua |
|
3 |
16 |
|
Rê bóng thành công |
|
15 |
8 |
|
Đánh chặn |
|
12 |
20 |
|
Ném biên |
|
29 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
14 |
|
Cản phá thành công |
|
13 |
4 |
|
Thử thách |
|
4 |
3 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
70 |
|
Pha tấn công |
|
109 |
30 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
80 |