
Diễn biến chính Norwich City vs Millwall |
||||
Marcondes E. | 1-0 | 4' | ||
13' | (19)↑(22)↓ | |||
Schwartau O. | 2-0 | 39' | ||
(3)↑(26)↓ | 63' | |||
65' | 2-1 | Esse R. | ||
66' | (17)↑(26)↓ | |||
(25)↑(14)↓ | 74' | |||
76' | (14)↑(23)↓ | |||
76' | (9)↑(24)↓ | |||
76' | (39)↑(11)↓ |
Số liệu thống kê Norwich City vs Millwall |
||||
Norwich City | Millwall | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
2 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
9 |
|
Tổng cú sút |
|
8 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
3 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
2 |
|
Cản sút |
|
3 |
11 |
|
Sút Phạt |
|
8 |
67% |
|
Kiểm soát bóng |
|
33% |
72% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
28% |
638 |
|
Số đường chuyền |
|
301 |
88% |
|
Chuyền chính xác |
|
73% |
8 |
|
Phạm lỗi |
|
11 |
1 |
|
Việt vị |
|
0 |
22 |
|
Đánh đầu |
|
36 |
10 |
|
Đánh đầu thành công |
|
19 |
1 |
|
Cứu thua |
|
2 |
22 |
|
Rê bóng thành công |
|
13 |
6 |
|
Đánh chặn |
|
3 |
13 |
|
Ném biên |
|
24 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
22 |
|
Cản phá thành công |
|
13 |
8 |
|
Thử thách |
|
15 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
24 |
|
Long pass |
|
16 |
113 |
|
Pha tấn công |
|
75 |
35 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
41 |