
Diễn biến chính Norwich City vs Luton Town |
||||
20' | 0-1 | Adebayo E. | ||
Ante Crnac | 1-1 | 25' | ||
Ante Crnac | 2-1 | 33' | ||
46' | (7)↑(14)↓ | |||
48' | 2-2 | Brown J. | ||
(25)↑(18)↓ | 62' | |||
67' | (10)↑(19)↓ | |||
(26)↑(20)↓ | 74' | |||
75' | (8)↑(26)↓ | |||
75' | (25)↑(9)↓ | |||
Marcondes E. | 3-2 | 81' | ||
Sainz B. | 4-2 | 86' | ||
(29)↑(17)↓ | 87' | |||
88' | (29)↑(3)↓ | |||
(10)↑(11)↓ | 88' | |||
(19)↑(7)↓ | 88' |
Số liệu thống kê Norwich City vs Luton Town |
||||
Norwich City | Luton Town | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
5 |
6 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
16 |
|
Tổng cú sút |
|
13 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
10 |
|
Sút ra ngoài |
|
9 |
12 |
|
Sút Phạt |
|
9 |
69% |
|
Kiểm soát bóng |
|
31% |
71% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
29% |
613 |
|
Số đường chuyền |
|
263 |
89% |
|
Chuyền chính xác |
|
76% |
9 |
|
Phạm lỗi |
|
12 |
3 |
|
Việt vị |
|
2 |
23 |
|
Đánh đầu |
|
33 |
13 |
|
Đánh đầu thành công |
|
15 |
1 |
|
Cứu thua |
|
2 |
25 |
|
Rê bóng thành công |
|
19 |
9 |
|
Đánh chặn |
|
6 |
28 |
|
Ném biên |
|
21 |
25 |
|
Cản phá thành công |
|
19 |
4 |
|
Thử thách |
|
11 |
4 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
17 |
|
Long pass |
|
22 |
87 |
|
Pha tấn công |
|
91 |
26 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
38 |