
Diễn biến chính Norwich City vs Hull City |
||||
Nunez M. | 1-0 | 16' | ||
Sargent J. | 2-0 | 20' | ||
46' | (4)↑(6)↓ | |||
(12)↑(1)↓ | 46' | |||
Sargent J. | 56' | |||
(21)↑(17)↓ | 58' | |||
62' | (19)↑(25)↓ | |||
62' | (3)↑(23)↓ | |||
Kaide Gordon | 3-0 | 66' | ||
(29)↑(20)↓ | 70' | |||
72' | (12)↑(9)↓ | |||
72' | (44)↑(7)↓ | |||
Sainz B. | 4-0 | 78' | ||
(3)↑(7)↓ | 80' | |||
(11)↑(9)↓ | 81' |
Số liệu thống kê Norwich City vs Hull City |
||||
Norwich City | Hull City | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
7 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
5 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
4 |
19 |
|
Tổng cú sút |
|
16 |
9 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
7 |
|
Sút ra ngoài |
|
8 |
3 |
|
Cản sút |
|
3 |
56% |
|
Kiểm soát bóng |
|
44% |
61% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
39% |
540 |
|
Số đường chuyền |
|
402 |
87% |
|
Chuyền chính xác |
|
88% |
11 |
|
Phạm lỗi |
|
14 |
3 |
|
Việt vị |
|
4 |
16 |
|
Đánh đầu |
|
22 |
12 |
|
Đánh đầu thành công |
|
7 |
5 |
|
Cứu thua |
|
6 |
17 |
|
Rê bóng thành công |
|
13 |
7 |
|
Đánh chặn |
|
11 |
18 |
|
Ném biên |
|
22 |
1 |
|
Woodwork |
|
1 |
17 |
|
Cản phá thành công |
|
13 |
7 |
|
Thử thách |
|
4 |
3 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
21 |
|
Long pass |
|
18 |
64 |
|
Pha tấn công |
|
102 |
30 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
58 |