
Diễn biến chính Norwich City vs Coventry City |
||||
48' | 0-1 | O''Hare C. | ||
(10)↑(26)↓ | 57' | |||
(25)↑(16)↓ | 58' | |||
Sargent J. | 1-1 | 60' | ||
70' | (28)↑(29)↓ | |||
70' | (3)↑(21)↓ | |||
71' | Kitching L. | |||
75' | (45)↑(9)↓ | |||
75' | (2)↑(7)↓ | |||
(15)↑(30)↓ | 82' | |||
Sainz B. | 2-1 | 84' | ||
(14)↑(9)↓ | 90' | |||
(8)↑(7)↓ | 90' | |||
90' | (24)↑(10)↓ |
Số liệu thống kê Norwich City vs Coventry City |
||||
Norwich City | Coventry City | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
2 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
0 |
|
Red card |
|
1 |
21 |
|
Tổng cú sút |
|
8 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
8 |
|
Sút ra ngoài |
|
2 |
8 |
|
Cản sút |
|
1 |
11 |
|
Sút Phạt |
|
14 |
59% |
|
Kiểm soát bóng |
|
41% |
59% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
41% |
601 |
|
Số đường chuyền |
|
406 |
86% |
|
Chuyền chính xác |
|
80% |
11 |
|
Phạm lỗi |
|
9 |
3 |
|
Việt vị |
|
3 |
30 |
|
Đánh đầu |
|
21 |
15 |
|
Đánh đầu thành công |
|
11 |
4 |
|
Cứu thua |
|
3 |
20 |
|
Rê bóng thành công |
|
10 |
9 |
|
Đánh chặn |
|
10 |
22 |
|
Ném biên |
|
19 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
20 |
|
Cản phá thành công |
|
10 |
8 |
|
Thử thách |
|
13 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
115 |
|
Pha tấn công |
|
99 |
54 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
45 |