
Diễn biến chính Norwich City vs Burnley |
||||
Cordoba J. | 1-0 | 2' | ||
14' | (16)↑(5)↓ | |||
49' | (29)↑(7)↓ | |||
64' | (28)↑(23)↓ | |||
64' | (19)↑(9)↓ | |||
68' | 1-1 | Flemming Z. | ||
(25)↑(17)↓ | 74' | |||
(3)↑(29)↓ | 74' | |||
76' | 1-2 | Brownhill J. | ||
(21)↑(20)↓ | 83' | |||
(10)↑(35)↓ | 83' | |||
(14)↑(6)↓ | 87' | |||
90' | (4)↑(30)↓ |
Số liệu thống kê Norwich City vs Burnley |
||||
Norwich City | Burnley | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
5 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
12 |
|
Tổng cú sút |
|
10 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
1 |
|
Cản sút |
|
2 |
13 |
|
Sút Phạt |
|
14 |
56% |
|
Kiểm soát bóng |
|
44% |
58% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
42% |
503 |
|
Số đường chuyền |
|
377 |
83% |
|
Chuyền chính xác |
|
79% |
14 |
|
Phạm lỗi |
|
13 |
1 |
|
Việt vị |
|
0 |
38 |
|
Đánh đầu |
|
24 |
21 |
|
Đánh đầu thành công |
|
10 |
3 |
|
Cứu thua |
|
5 |
18 |
|
Rê bóng thành công |
|
17 |
7 |
|
Đánh chặn |
|
6 |
28 |
|
Ném biên |
|
18 |
18 |
|
Cản phá thành công |
|
17 |
11 |
|
Thử thách |
|
11 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
19 |
|
Long pass |
|
24 |
88 |
|
Pha tấn công |
|
92 |
26 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
48 |