Số liệu thống kê Norway (W) vs Italy (W) |
||||
Norway (W) | Italy (W) | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
4 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
11 |
|
Tổng cú sút |
|
14 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
7 |
|
Sút ra ngoài |
|
11 |
52% |
|
Kiểm soát bóng |
|
48% |
52% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
48% |
10 |
|
Phạm lỗi |
|
9 |
1 |
|
Việt vị |
|
2 |
2 |
|
Cứu thua |
|
4 |
122 |
|
Pha tấn công |
|
107 |
69 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
70 |