Diễn biến chính Norway vs Slovenia |
||||
Haaland E. | 1-0 | 7' | ||
(16)↑(4)↓ | 46' | |||
Sorloth A. | 2-0 | 52' | ||
57' | (18)↑(3)↓ | |||
57' | (19)↑(9)↓ | |||
Haaland E. | 3-0 | 62' | ||
73' | (14)↑(4)↓ | |||
(6)↑(2)↓ | 75' | |||
(19)↑(20)↓ | 76' | |||
(11)↑(7)↓ | 76' | |||
79' | (15)↑(11)↓ | |||
79' | (7)↑(22)↓ | |||
(10)↑(14)↓ | 82' |
Số liệu thống kê Norway vs Slovenia |
||||
Norway | Slovenia | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
4 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
25 |
|
Tổng cú sút |
|
11 |
14 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
7 |
5 |
|
Cản sút |
|
2 |
11 |
|
Sút Phạt |
|
5 |
53% |
|
Kiểm soát bóng |
|
47% |
57% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
43% |
486 |
|
Số đường chuyền |
|
417 |
84% |
|
Chuyền chính xác |
|
79% |
5 |
|
Phạm lỗi |
|
11 |
1 |
|
Việt vị |
|
1 |
44 |
|
Đánh đầu |
|
28 |
21 |
|
Đánh đầu thành công |
|
15 |
2 |
|
Cứu thua |
|
11 |
17 |
|
Rê bóng thành công |
|
16 |
13 |
|
Đánh chặn |
|
6 |
18 |
|
Ném biên |
|
20 |
17 |
|
Cản phá thành công |
|
16 |
6 |
|
Thử thách |
|
9 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
17 |
|
Long pass |
|
42 |
120 |
|
Pha tấn công |
|
89 |
43 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
23 |