
Diễn biến chính Norway vs Cyprus |
||||
Solbakken O. | 1-0 | 12' | ||
Haaland E. | 2-0 | 56' | ||
(8)↑(17)↓ | 58' | |||
(22)↑(14)↓ | 59' | |||
Haaland E. | 3-0 | 60' | ||
62' | (21)↑(5)↓ | |||
62' | (10)↑(8)↓ | |||
62' | (16)↑(14)↓ | |||
70' | (9)↑(23)↓ | |||
(18)↑(6)↓ | 74' | |||
(7)↑(16)↓ | 88' | |||
(21)↑(9)↓ | 88' | |||
90' | (18)↑(13)↓ | |||
90' | 3-1 | Kastanos G. |
Số liệu thống kê Norway vs Cyprus |
||||
Norway | Cyprus | |||
8 |
|
Phạt góc |
|
4 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
17 |
|
Tổng cú sút |
|
9 |
7 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
5 |
|
Cản sút |
|
2 |
8 |
|
Sút Phạt |
|
14 |
65% |
|
Kiểm soát bóng |
|
35% |
74% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
26% |
654 |
|
Số đường chuyền |
|
343 |
91% |
|
Chuyền chính xác |
|
80% |
11 |
|
Phạm lỗi |
|
9 |
2 |
|
Việt vị |
|
0 |
14 |
|
Đánh đầu |
|
6 |
9 |
|
Đánh đầu thành công |
|
1 |
2 |
|
Cứu thua |
|
3 |
16 |
|
Rê bóng thành công |
|
13 |
5 |
|
Đánh chặn |
|
7 |
17 |
|
Ném biên |
|
9 |
4 |
|
Cản phá thành công |
|
7 |
4 |
|
Thử thách |
|
9 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
131 |
|
Pha tấn công |
|
61 |
89 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
14 |