Diễn biến chính Northern Ireland vs Luxembourg |
||||
McNair P. | 1-0 | 11' | ||
Ballard D. | 2-0 | 17' | ||
46' | (17)↑(3)↓ | |||
(21)↑(10)↓ | 46' | |||
(3)↑(8)↓ | 57' | |||
74' | (5)↑(14)↓ | |||
74' | (15)↑(18)↓ | |||
(7)↑(14)↓ | 74' | |||
(16)↑(19)↓ | 82' | |||
(11)↑(4)↓ | 83' | |||
85' | (21)↑(19)↓ | |||
85' | (11)↑(10)↓ |
Số liệu thống kê Northern Ireland vs Luxembourg |
||||
Northern Ireland | Luxembourg | |||
10 |
|
Phạt góc |
|
2 |
5 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
14 |
|
Tổng cú sút |
|
6 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
0 |
7 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
2 |
|
Cản sút |
|
3 |
22 |
|
Sút Phạt |
|
11 |
36% |
|
Kiểm soát bóng |
|
64% |
41% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
59% |
316 |
|
Số đường chuyền |
|
583 |
81% |
|
Chuyền chính xác |
|
89% |
8 |
|
Phạm lỗi |
|
17 |
1 |
|
Việt vị |
|
2 |
25 |
|
Đánh đầu |
|
19 |
11 |
|
Đánh đầu thành công |
|
11 |
2 |
|
Cứu thua |
|
3 |
15 |
|
Rê bóng thành công |
|
15 |
5 |
|
Đánh chặn |
|
3 |
15 |
|
Ném biên |
|
10 |
15 |
|
Cản phá thành công |
|
15 |
6 |
|
Thử thách |
|
10 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
21 |
|
Long pass |
|
20 |
71 |
|
Pha tấn công |
|
99 |
43 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
30 |