Diễn biến chính Northampton Town vs Portsmouth |
||||
11' | 0-1 | Raggett S. | ||
26' | 0-2 | Lane P. | ||
(9)↑(11)↓ | 46' | |||
(5)↑(15)↓ | 46' | |||
48' | 0-3 | Lane P. | ||
72' | (24)↑(15)↓ | |||
(23)↑(4)↓ | 77' | |||
84' | (29)↑(32)↓ | |||
84' | (14)↑(8)↓ | |||
90' | (11)↑(25)↓ |
Số liệu thống kê Northampton Town vs Portsmouth |
||||
Northampton Town | Portsmouth | |||
0 |
|
Phạt góc |
|
8 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
5 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
8 |
|
Tổng cú sút |
|
17 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
1 |
|
Cản sút |
|
7 |
8 |
|
Sút Phạt |
|
7 |
42% |
|
Kiểm soát bóng |
|
58% |
41% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
59% |
387 |
|
Số đường chuyền |
|
528 |
72% |
|
Chuyền chính xác |
|
80% |
7 |
|
Phạm lỗi |
|
8 |
34 |
|
Đánh đầu |
|
40 |
14 |
|
Đánh đầu thành công |
|
23 |
2 |
|
Cứu thua |
|
5 |
21 |
|
Rê bóng thành công |
|
17 |
4 |
|
Đánh chặn |
|
11 |
18 |
|
Ném biên |
|
22 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
20 |
|
Cản phá thành công |
|
17 |
11 |
|
Thử thách |
|
6 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
3 |
79 |
|
Pha tấn công |
|
77 |
33 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
39 |