Diễn biến chính Northampton Town vs Gillingham |
||||
Appere L. | 1-0 | 32' | ||
(4)↑(20)↓ | 46' | |||
46' | (12)↑(16)↓ | |||
62' | (44)↑(49)↓ | |||
62' | (7)↑(2)↓ | |||
63' | (18)↑(38)↓ | |||
63' | 1-1 | O''Brien A. | ||
(10)↑(9)↓ | 77' | |||
Hondermarck W. | 2-1 | 82' | ||
(29)↑(19)↓ | 88' | |||
88' | (35)↑(4)↓ |
Số liệu thống kê Northampton Town vs Gillingham |
||||
Northampton Town | Gillingham | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
0 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
9 |
|
Tổng cú sút |
|
5 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
2 |
1 |
|
Cản sút |
|
1 |
14 |
|
Sút Phạt |
|
12 |
60% |
|
Kiểm soát bóng |
|
40% |
65% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
35% |
431 |
|
Số đường chuyền |
|
288 |
70% |
|
Chuyền chính xác |
|
58% |
10 |
|
Phạm lỗi |
|
11 |
2 |
|
Việt vị |
|
5 |
32 |
|
Đánh đầu |
|
52 |
17 |
|
Đánh đầu thành công |
|
25 |
1 |
|
Cứu thua |
|
1 |
12 |
|
Rê bóng thành công |
|
15 |
2 |
|
Đánh chặn |
|
0 |
34 |
|
Ném biên |
|
25 |
12 |
|
Cản phá thành công |
|
15 |
13 |
|
Thử thách |
|
5 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
97 |
|
Pha tấn công |
|
98 |
42 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
31 |