Diễn biến chính North Macedonia vs England |
||||
Bardhi E. | 41' | |||
Bardhi E. | 1-0 | 41' | ||
58' | (20)↑(9)↓ | |||
59' | 1-1 | Atanasov J.(OW) | ||
(16)↑(18)↓ | 75' | |||
(19)↑(9)↓ | 75' | |||
84' | (19)↑(7)↓ | |||
84' | (15)↑(10)↓ | |||
84' | (18)↑(11)↓ | |||
(3)↑(14)↓ | 86' | |||
(17)↑(21)↓ | 90' |
Số liệu thống kê North Macedonia vs England |
||||
North Macedonia | England | |||
1 |
|
Phạt góc |
|
6 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
4 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
5 |
|
Tổng cú sút |
|
16 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
1 |
|
Sút ra ngoài |
|
7 |
1 |
|
Cản sút |
|
7 |
16 |
|
Sút Phạt |
|
17 |
25% |
|
Kiểm soát bóng |
|
75% |
19% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
81% |
222 |
|
Số đường chuyền |
|
653 |
68% |
|
Chuyền chính xác |
|
89% |
16 |
|
Phạm lỗi |
|
15 |
1 |
|
Việt vị |
|
3 |
22 |
|
Đánh đầu |
|
20 |
10 |
|
Đánh đầu thành công |
|
11 |
1 |
|
Cứu thua |
|
2 |
16 |
|
Rê bóng thành công |
|
12 |
4 |
|
Substitution |
|
4 |
5 |
|
Đánh chặn |
|
11 |
13 |
|
Ném biên |
|
16 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
13 |
|
Cản phá thành công |
|
11 |
9 |
|
Thử thách |
|
4 |
62 |
|
Pha tấn công |
|
136 |
13 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
73 |