Diễn biến chính North Macedonia vs Armenia |
||||
(23)↑(11)↓ | 4' | |||
Zajkov G. | 45' | |||
(4)↑(20)↓ | 46' | |||
46' | (9)↑(17)↓ | |||
(21)↑(16)↓ | 59' | |||
(18)↑(23)↓ | 59' | |||
66' | (23)↑(7)↓ | |||
66' | (19)↑(21)↓ | |||
Bardhi E. | 1-0 | 70' | ||
74' | (11)↑(10)↓ | |||
Miovski B. | 2-0 | 78' | ||
(15)↑(3)↓ | 83' | |||
86' | (14)↑(2)↓ |
Số liệu thống kê North Macedonia vs Armenia |
||||
North Macedonia | Armenia | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
3 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
5 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
1 |
|
Red card |
|
0 |
13 |
|
Tổng cú sút |
|
15 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
7 |
9 |
|
Sút ra ngoài |
|
8 |
18 |
|
Sút Phạt |
|
9 |
41% |
|
Kiểm soát bóng |
|
59% |
56% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
44% |
366 |
|
Số đường chuyền |
|
522 |
81% |
|
Chuyền chính xác |
|
84% |
8 |
|
Phạm lỗi |
|
12 |
1 |
|
Việt vị |
|
4 |
28 |
|
Đánh đầu |
|
14 |
14 |
|
Đánh đầu thành công |
|
7 |
6 |
|
Cứu thua |
|
3 |
17 |
|
Rê bóng thành công |
|
16 |
13 |
|
Đánh chặn |
|
8 |
7 |
|
Ném biên |
|
17 |
17 |
|
Cản phá thành công |
|
16 |
6 |
|
Thử thách |
|
11 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
23 |
|
Long pass |
|
14 |
102 |
|
Pha tấn công |
|
97 |
37 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
54 |