Số liệu thống kê North Korea (W)(N) vs Japan (W) |
||||
North Korea (W)(N) | Japan (W) | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
3 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
6 |
|
Tổng cú sút |
|
3 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
0 |
3 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
45% |
|
Kiểm soát bóng |
|
55% |
35% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
65% |
65 |
|
Pha tấn công |
|
71 |
40 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
41 |