Số liệu thống kê Norrby IF vs Torns IF |
||||
Norrby IF | Torns IF | |||
12 |
|
Phạt góc |
|
3 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
18 |
|
Tổng cú sút |
|
7 |
8 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
10 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
48% |
|
Kiểm soát bóng |
|
52% |
44% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
56% |
104 |
|
Pha tấn công |
|
78 |
88 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
36 |