Diễn biến chính NK Olimpija Ljubljana vs Slovan Bratislava |
||||
28' | Weiss V. | |||
(17)↑(37)↓ | 46' | |||
55' | 0-1 | Cavric A. | ||
(43)↑(3)↓ | 63' | |||
(20)↑(25)↓ | 63' | |||
(9)↑(99)↓ | 72' | |||
(82)↑(21)↓ | 72' | |||
79' | (88)↑(11)↓ | |||
79' | (13)↑(7)↓ | |||
89' | (24)↑(77)↓ |
Số liệu thống kê NK Olimpija Ljubljana vs Slovan Bratislava |
||||
NK Olimpija Ljubljana | Slovan Bratislava | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
5 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
8 |
|
Tổng cú sút |
|
11 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
10 |
3 |
|
Cản sút |
|
2 |
11 |
|
Sút Phạt |
|
14 |
59% |
|
Kiểm soát bóng |
|
41% |
57% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
43% |
491 |
|
Số đường chuyền |
|
298 |
15 |
|
Phạm lỗi |
|
10 |
1 |
|
Việt vị |
|
1 |
9 |
|
Đánh đầu thành công |
|
12 |
4 |
|
Cứu thua |
|
3 |
14 |
|
Rê bóng thành công |
|
20 |
11 |
|
Đánh chặn |
|
6 |
6 |
|
Thử thách |
|
12 |
124 |
|
Pha tấn công |
|
86 |
51 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
27 |