Số liệu thống kê NK Grobnican vs NK Varteks Varazdin |
||||
NK Grobnican | NK Varteks Varazdin | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
4 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
8 |
|
Tổng cú sút |
|
12 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
7 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
49% |
|
Kiểm soát bóng |
|
51% |
49% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
51% |
0 |
|
Corners (Overtime) |
|
1 |
134 |
|
Pha tấn công |
|
208 |
94 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
125 |