
Diễn biến chính Nigeria<font color=#880000>(N)</font> vs Angola |
||||
Lookman A. | 1-0 | 41' | ||
46' | (9)↑(20)↓ | |||
66' | (15)↑(7)↓ | |||
66' | (17)↑(16)↓ | |||
78' | (18)↑(21)↓ | |||
(4)↑(17)↓ | 80' | |||
86' | (11)↑(10)↓ | |||
(10)↑(8)↓ | 87' | |||
(19)↑(9)↓ | 90' | |||
(22)↑(18)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Nigeria(N) vs Angola |
||||
Nigeria<font color=#880000>(N)</font> | Angola | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
7 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
5 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
13 |
|
Tổng cú sút |
|
10 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
7 |
5 |
|
Cản sút |
|
1 |
45% |
|
Kiểm soát bóng |
|
55% |
53% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
47% |
329 |
|
Số đường chuyền |
|
400 |
80% |
|
Chuyền chính xác |
|
84% |
15 |
|
Phạm lỗi |
|
19 |
2 |
|
Việt vị |
|
3 |
26 |
|
Đánh đầu |
|
18 |
17 |
|
Đánh đầu thành công |
|
8 |
2 |
|
Cứu thua |
|
2 |
16 |
|
Rê bóng thành công |
|
14 |
7 |
|
Đánh chặn |
|
6 |
22 |
|
Ném biên |
|
16 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
16 |
|
Cản phá thành công |
|
14 |
5 |
|
Thử thách |
|
11 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
89 |
|
Pha tấn công |
|
93 |
48 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
33 |