Diễn biến chính Nigeria (W)(N) vs Canada (W) |
||||
46' | (20)↑(6)↓ | |||
50' | Sinclair C. | |||
64' | (11)↑(19)↓ | |||
71' | (13)↑(12)↓ | |||
71' | (2)↑(8)↓ | |||
(12)↑(17)↓ | 73' | |||
82' | (15)↑(7)↓ | |||
(21)↑(6)↓ | 85' | |||
(19)↑(8)↓ | 90' | |||
Deborah Abiodun | 90' |
Số liệu thống kê Nigeria (W)(N) vs Canada (W) |
||||
Nigeria (W)(N) | Canada (W) | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
7 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
1 |
|
Red card |
|
0 |
11 |
|
Tổng cú sút |
|
16 |
1 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
4 |
|
Cản sút |
|
8 |
7 |
|
Sút Phạt |
|
16 |
33% |
|
Kiểm soát bóng |
|
67% |
32% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
68% |
215 |
|
Số đường chuyền |
|
451 |
54% |
|
Chuyền chính xác |
|
81% |
16 |
|
Phạm lỗi |
|
6 |
1 |
|
Việt vị |
|
1 |
30 |
|
Đánh đầu |
|
46 |
16 |
|
Đánh đầu thành công |
|
24 |
3 |
|
Cứu thua |
|
1 |
32 |
|
Rê bóng thành công |
|
20 |
8 |
|
Đánh chặn |
|
15 |
28 |
|
Ném biên |
|
34 |
32 |
|
Cản phá thành công |
|
20 |
8 |
|
Thử thách |
|
8 |
46 |
|
Pha tấn công |
|
157 |
38 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
84 |