Diễn biến chính Nice vs Toulouse |
||||
(26)↑(20)↓ | 58' | |||
(14)↑(35)↓ | 58' | |||
(10)↑(21)↓ | 58' | |||
65' | (26)↑(3)↓ | |||
65' | (10)↑(5)↓ | |||
65' | (6)↑(21)↓ | |||
(11)↑(8)↓ | 75' | |||
75' | (29)↑(27)↓ | |||
82' | (19)↑(13)↓ |
Số liệu thống kê Nice vs Toulouse |
||||
Nice | Toulouse | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
3 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
21 |
|
Tổng cú sút |
|
7 |
7 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
9 |
|
Sút ra ngoài |
|
2 |
5 |
|
Cản sút |
|
1 |
11 |
|
Sút Phạt |
|
5 |
50% |
|
Kiểm soát bóng |
|
50% |
47% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
53% |
500 |
|
Số đường chuyền |
|
497 |
88% |
|
Chuyền chính xác |
|
83% |
6 |
|
Phạm lỗi |
|
15 |
30 |
|
Đánh đầu |
|
18 |
15 |
|
Đánh đầu thành công |
|
9 |
4 |
|
Cứu thua |
|
7 |
20 |
|
Rê bóng thành công |
|
30 |
4 |
|
Substitution |
|
5 |
24 |
|
Đánh chặn |
|
6 |
26 |
|
Ném biên |
|
15 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
20 |
|
Cản phá thành công |
|
29 |
12 |
|
Thử thách |
|
7 |
161 |
|
Pha tấn công |
|
82 |
67 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
44 |