
Diễn biến chính Nice vs Strasbourg |
||||
20' | 0-1 | Bakwa D. | ||
26' | (18)↑(29)↓ | |||
46' | (28)↑(12)↓ | |||
Bard M. | 1-1 | 54' | ||
Sylla A.(OW) | 2-1 | 62' | ||
64' | (14)↑(5)↓ | |||
(24)↑(10)↓ | 74' | |||
(22)↑(7)↓ | 74' | |||
79' | (40)↑(6)↓ | |||
(19)↑(25)↓ | 88' |
Số liệu thống kê Nice vs Strasbourg |
||||
Nice | Strasbourg | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
7 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
0 |
15 |
|
Tổng cú sút |
|
10 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
1 |
4 |
|
Cản sút |
|
6 |
8 |
|
Sút Phạt |
|
16 |
53% |
|
Kiểm soát bóng |
|
47% |
59% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
41% |
507 |
|
Số đường chuyền |
|
444 |
85% |
|
Chuyền chính xác |
|
83% |
16 |
|
Phạm lỗi |
|
8 |
0 |
|
Việt vị |
|
1 |
25 |
|
Đánh đầu |
|
15 |
14 |
|
Đánh đầu thành công |
|
6 |
2 |
|
Cứu thua |
|
3 |
27 |
|
Rê bóng thành công |
|
30 |
3 |
|
Substitution |
|
4 |
11 |
|
Đánh chặn |
|
6 |
18 |
|
Ném biên |
|
16 |
27 |
|
Cản phá thành công |
|
30 |
9 |
|
Thử thách |
|
11 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
31 |
|
Long pass |
|
22 |
125 |
|
Pha tấn công |
|
85 |
59 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
25 |