Diễn biến chính Nice vs Reims |
||||
Laborde G. | 1-0 | 55' | ||
67' | (17)↑(8)↓ | |||
68' | (14)↑(32)↓ | |||
75' | (22)↑(9)↓ | |||
(29)↑(24)↓ | 76' | |||
78' | 1-1 | Abdelhamid Y. | ||
Boga J. | 2-1 | 82' | ||
(18)↑(11)↓ | 84' | |||
(28)↑(8)↓ | 84' | |||
88' | (11)↑(25)↓ | |||
(15)↑(7)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Nice vs Reims |
||||
Nice | Reims | |||
9 |
|
Phạt góc |
|
0 |
5 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
15 |
|
Tổng cú sút |
|
9 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
8 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
2 |
|
Cản sút |
|
3 |
6 |
|
Sút Phạt |
|
20 |
51% |
|
Kiểm soát bóng |
|
49% |
58% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
42% |
460 |
|
Số đường chuyền |
|
443 |
85% |
|
Chuyền chính xác |
|
80% |
14 |
|
Phạm lỗi |
|
6 |
6 |
|
Việt vị |
|
1 |
19 |
|
Đánh đầu |
|
17 |
9 |
|
Đánh đầu thành công |
|
9 |
1 |
|
Cứu thua |
|
3 |
17 |
|
Rê bóng thành công |
|
23 |
4 |
|
Substitution |
|
4 |
16 |
|
Đánh chặn |
|
4 |
26 |
|
Ném biên |
|
19 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
14 |
|
Cản phá thành công |
|
22 |
8 |
|
Thử thách |
|
13 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
105 |
|
Pha tấn công |
|
85 |
56 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
30 |