
Diễn biến chính Nice vs Paris Saint Germain (PSG) |
||||
10' | (8)↑(18)↓ | |||
26' | 0-1 | Messi L. | ||
(14)↑(26)↓ | 68' | |||
(8)↑(33)↓ | 68' | |||
(24)↑(28)↓ | 75' | |||
76' | 0-2 | Ramos S. | ||
77' | (31)↑(25)↓ | |||
(11)↑(16)↓ | 83' | |||
(35)↑(9)↓ | 83' | |||
89' | (33)↑(28)↓ |
Số liệu thống kê Nice vs Paris Saint Germain (PSG) |
||||
Nice | Paris Saint Germain (PSG) | |||
10 |
|
Phạt góc |
|
5 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
0 |
21 |
|
Tổng cú sút |
|
13 |
7 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
10 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
4 |
|
Cản sút |
|
4 |
5 |
|
Sút Phạt |
|
9 |
45% |
|
Kiểm soát bóng |
|
55% |
43% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
57% |
568 |
|
Số đường chuyền |
|
706 |
90% |
|
Chuyền chính xác |
|
92% |
8 |
|
Phạm lỗi |
|
2 |
1 |
|
Việt vị |
|
3 |
9 |
|
Đánh đầu |
|
7 |
3 |
|
Đánh đầu thành công |
|
5 |
2 |
|
Cứu thua |
|
7 |
19 |
|
Rê bóng thành công |
|
26 |
9 |
|
Đánh chặn |
|
10 |
12 |
|
Ném biên |
|
14 |
1 |
|
Woodwork |
|
1 |
19 |
|
Cản phá thành công |
|
26 |
7 |
|
Thử thách |
|
8 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
115 |
|
Pha tấn công |
|
92 |
86 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
49 |