Diễn biến chính Nice vs Nantes |
||||
19' | 0-1 | Abline M. | ||
(26)↑(15)↓ | 60' | |||
(33)↑(32)↓ | 60' | |||
(29)↑(25)↓ | 60' | |||
Moffi T. | 1-1 | 72' | ||
76' | 1-2 | Mostafa Mohamed | ||
(24)↑(7)↓ | 77' | |||
79' | (15)↑(39)↓ | |||
(27)↑(23)↓ | 84' | |||
87' | (11)↑(31)↓ | |||
87' | (8)↑(25)↓ | |||
90' | (44)↑(6)↓ |
Số liệu thống kê Nice vs Nantes |
||||
Nice | Nantes | |||
9 |
|
Phạt góc |
|
3 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
5 |
12 |
|
Tổng cú sút |
|
13 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
3 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
6 |
|
Cản sút |
|
3 |
21 |
|
Sút Phạt |
|
6 |
56% |
|
Kiểm soát bóng |
|
44% |
50% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
50% |
490 |
|
Số đường chuyền |
|
379 |
91% |
|
Chuyền chính xác |
|
84% |
7 |
|
Phạm lỗi |
|
19 |
0 |
|
Việt vị |
|
3 |
26 |
|
Đánh đầu |
|
20 |
12 |
|
Đánh đầu thành công |
|
11 |
2 |
|
Cứu thua |
|
2 |
12 |
|
Rê bóng thành công |
|
12 |
5 |
|
Substitution |
|
4 |
11 |
|
Đánh chặn |
|
8 |
17 |
|
Ném biên |
|
17 |
12 |
|
Cản phá thành công |
|
12 |
8 |
|
Thử thách |
|
4 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
94 |
|
Pha tấn công |
|
82 |
54 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
32 |