
Diễn biến chính Nice vs Lens |
||||
(9)↑(24)↓ | 73' | |||
74' | (9)↑(22)↓ | |||
74' | (18)↑(10)↓ | |||
74' | (11)↑(29)↓ | |||
Moffi T. | 1-0 | 76' | ||
Moffi T. | 2-0 | 78' | ||
82' | (15)↑(23)↓ | |||
82' | (27)↑(7)↓ | |||
(18)↑(33)↓ | 85' | |||
(32)↑(7)↓ | 88' | |||
(15)↑(28)↓ | 89' |
Số liệu thống kê Nice vs Lens |
||||
Nice | Lens | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
6 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
14 |
|
Tổng cú sút |
|
10 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
4 |
|
Cản sút |
|
3 |
12 |
|
Sút Phạt |
|
16 |
40% |
|
Kiểm soát bóng |
|
60% |
44% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
56% |
359 |
|
Số đường chuyền |
|
536 |
84% |
|
Chuyền chính xác |
|
87% |
14 |
|
Phạm lỗi |
|
11 |
1 |
|
Việt vị |
|
3 |
23 |
|
Đánh đầu |
|
26 |
12 |
|
Đánh đầu thành công |
|
13 |
3 |
|
Cứu thua |
|
3 |
6 |
|
Rê bóng thành công |
|
16 |
4 |
|
Substitution |
|
5 |
14 |
|
Đánh chặn |
|
0 |
15 |
|
Ném biên |
|
16 |
1 |
|
Woodwork |
|
1 |
6 |
|
Cản phá thành công |
|
14 |
12 |
|
Thử thách |
|
5 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
92 |
|
Pha tấn công |
|
98 |
38 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
35 |