Diễn biến chính Nice vs Le Havre |
||||
Laborde G. | 1-0 | 55' | ||
(44)↑(42)↓ | 63' | |||
67' | (28)↑(8)↓ | |||
67' | (29)↑(19)↓ | |||
Bouanani B. | 2-0 | 75' | ||
(7)↑(19)↓ | 79' | |||
87' | (46)↑(77)↓ | |||
87' | (18)↑(5)↓ | |||
(15)↑(24)↓ | 89' | |||
(36)↑(22)↓ | 89' | |||
90' | 2-1 | Lloris G. |
Số liệu thống kê Nice vs Le Havre |
||||
Nice | Le Havre | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
8 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
4 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
17 |
|
Tổng cú sút |
|
12 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
6 |
|
Cản sút |
|
5 |
10 |
|
Sút Phạt |
|
10 |
51% |
|
Kiểm soát bóng |
|
49% |
49% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
51% |
403 |
|
Số đường chuyền |
|
384 |
83% |
|
Chuyền chính xác |
|
81% |
10 |
|
Phạm lỗi |
|
10 |
0 |
|
Việt vị |
|
2 |
20 |
|
Đánh đầu |
|
24 |
13 |
|
Đánh đầu thành công |
|
9 |
1 |
|
Cứu thua |
|
3 |
21 |
|
Rê bóng thành công |
|
23 |
4 |
|
Substitution |
|
4 |
9 |
|
Đánh chặn |
|
11 |
15 |
|
Ném biên |
|
22 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
21 |
|
Cản phá thành công |
|
23 |
7 |
|
Thử thách |
|
11 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
106 |
|
Pha tấn công |
|
90 |
38 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
51 |