
Diễn biến chính Newport County vs Wrexham |
||||
18' | Boyle W. | |||
23' | (15)↑(18)↓ | |||
Palmer-Houlden S. | 1-0 | 34' | ||
62' | (9)↑(32)↓ | |||
(33)↑(3)↓ | 65' | |||
(11)↑(20)↓ | 74' | |||
(28)↑(24)↓ | 75' | |||
82' | (27)↑(30)↓ |
Số liệu thống kê Newport County vs Wrexham |
||||
Newport County | Wrexham | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
2 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
6 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
0 |
|
Red card |
|
1 |
16 |
|
Tổng cú sút |
|
4 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
9 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
2 |
|
Cản sút |
|
0 |
18 |
|
Sút Phạt |
|
17 |
54% |
|
Kiểm soát bóng |
|
46% |
57% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
43% |
381 |
|
Số đường chuyền |
|
331 |
68% |
|
Chuyền chính xác |
|
57% |
13 |
|
Phạm lỗi |
|
12 |
4 |
|
Việt vị |
|
4 |
65 |
|
Đánh đầu |
|
57 |
28 |
|
Đánh đầu thành công |
|
33 |
1 |
|
Cứu thua |
|
4 |
9 |
|
Rê bóng thành công |
|
21 |
2 |
|
Đánh chặn |
|
3 |
29 |
|
Ném biên |
|
16 |
9 |
|
Cản phá thành công |
|
21 |
15 |
|
Thử thách |
|
6 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
128 |
|
Pha tấn công |
|
59 |
71 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
23 |