
Diễn biến chính Newport County vs Morecambe |
||||
Thomas J. | 1-0 | 8' | ||
53' | (7)↑(9)↓ | |||
63' | (3)↑(23)↓ | |||
(8)↑(9)↓ | 72' | |||
79' | 1-1 | Edwards G. | ||
Ajiboye D. | 2-1 | 82' | ||
(25)↑(7)↓ | 85' | |||
(23)↑(12)↓ | 88' | |||
90' | (18)↑(6)↓ | |||
90' | (17)↑(24)↓ |
Số liệu thống kê Newport County vs Morecambe |
||||
Newport County | Morecambe | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
11 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
6 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
12 |
|
Tổng cú sút |
|
26 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
8 |
7 |
|
Sút ra ngoài |
|
18 |
14 |
|
Sút Phạt |
|
8 |
40% |
|
Kiểm soát bóng |
|
60% |
46% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
54% |
243 |
|
Số đường chuyền |
|
355 |
61% |
|
Chuyền chính xác |
|
77% |
8 |
|
Phạm lỗi |
|
14 |
3 |
|
Việt vị |
|
2 |
71 |
|
Đánh đầu |
|
76 |
43 |
|
Đánh đầu thành công |
|
31 |
8 |
|
Cứu thua |
|
3 |
7 |
|
Rê bóng thành công |
|
9 |
3 |
|
Đánh chặn |
|
2 |
19 |
|
Ném biên |
|
33 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
7 |
|
Cản phá thành công |
|
11 |
3 |
|
Thử thách |
|
1 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
26 |
|
Long pass |
|
37 |
82 |
|
Pha tấn công |
|
116 |
35 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
80 |